KIẾN NGHỊ TỰ DO CHO CÙ HUY HÀ VŨ - III
KIẾN
NGHỊ TRẢ TỰ DO
CHO CÔNG DÂN CÙ
HUY HÀ VŨ
Nguồn : Bauxite Việt Nam
Thông
báo kết thúc việc đăng ký
|
Thông báoBVN xin công bố Danh sách số người đăng ký đợt 3, cũng là đợt cuối cùng, vào bản Kiến nghị trả tự do cho công dân Cù Huy Hà Vũ do BVN phát đi từ ngày 9-4-2011. Tính đến hết ngày 30-4-2011, số lượng chúng tôi thu thập được là 1847 người. Tuy vậy, trong khi soát lại số thư bạn đọc gửi tới để lên danh sách, có thể bộ phận biên tập không tránh được ít nhiều sai sót. Vì vậy kính mong quý vị nếu phát hiện trường hợp nào bị trùng lặp cũng như trường hợp nào đã gửi thư tới ghi danh mà chưa có tên trong cả ba bảng danh sách thì xin thông báo sớm đến chúng tôi để kịp thời điều chỉnh. Trân trọng cám ơn. Bauxite Việt Nam (ngày 04/05/2011) |
DANH SÁCH CHỮ KÝ ĐỢT 3
1002 |
KS Nguyên Đỗ |
Kỹ sư Điện toán |
USA |
1003 |
Nguyễn Đoàn Tuyết Ly |
Cử nhân Kinh tế |
TP HCM |
1004 |
Ly Hoàng Ly |
Nghệ sĩ thị giác |
TP HCM |
1005 |
Tran Dang Khoa |
Nghiên cứu sinh Tiến sĩ Toán Ứng dụng, Đại học Tổng hợp Texas |
USA |
1006 |
TS Phan Đạo |
|
CH Séc |
1007 |
TS Lê Minh Thịnh |
Chuyên gia về biometrics |
Canada |
1008 |
Nguyễn Phan Anh |
|
TP HCM |
1009 |
KS Trân Minh Phát |
Kỹ sư Điều khiển tàu biển. Hiện là chuyên viên bảo hiểm phi nhân thọ |
Đồng Nai |
1010 |
TS Hoàng Hồng Cẩm |
Viện Nghiên cứu Hán Nôm |
Hà Nội |
1011 |
TS Khuất Thu Hồng |
Viện Trưởng ISDI |
Hà Nội |
1012 |
KS Nguyễn Văn Sắt |
Kỹ sư Xây dựng |
TP HCM |
1013 |
Đạt Nguyễn |
Nghiên cứu sinh tại Australia |
Úc |
1014 |
KS Hồ Quang Tây |
|
TP HCM |
1015 |
KS Hoàng Phạm Khánh Nhật |
Kỹ sư Điện tử |
Huế |
1016 |
Nguyễn Khắc Mai |
Nguyên Vụ trưởng Ban Dân vận trung ương |
Hà Nội |
1017 |
Vương Toàn Thức |
Thương nhân |
Hà Nội |
1018 |
KS Lê Đình Quang |
Kỹ sư Cơ khí |
TP HCM |
1019 |
KS Lê Mai Đậu |
Kỹ sư Giao thông vận tải |
Hà Nội |
1020 |
KTS Hoàng Kế Đạt |
Kiến trúc sư Bộ Xây dựng |
Hà Nội |
1021 |
Kim Ngọc Cương |
Chuyên viên chính, Tổng cục Thống kê |
Hà Nội |
1022 |
Tran Le Nguyen |
|
Germany |
1023 |
Trần Kim Anh |
Giáo viên |
Đồng Nai |
1024 |
Đào Thị Ngọc Trâm |
|
TP HCM |
1025 |
Nguyen Thu Phuong |
Sinh viên |
Germany |
1026 |
KS Trương Công Lực |
Kỹ sư Điện |
TP HCM |
1027 |
Nguyen Thi Le Chi |
|
Nha Trang |
1028 |
Nguyễn Văn Đông |
Sinh viên ĐH Công nghiệp TPHCM |
TP HCM |
1029 |
ThS Trịnh Phúc Tuấn |
Thạc sĩ Quản trị kinh doanh,
Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam |
Huế |
1030 |
Pham Hubert |
Công nhân |
USA |
1031 |
Đỗ Trung Kiên |
Du học sinh tại Canada |
Hà Nội |
1032 |
Ph.D Khải Nguyễn |
Consultant |
Canada |
1033 |
Brian Khoa Nguyen |
Chủ nhà hàng |
USA |
1034 |
KS Đào Đức Hồng |
Kỹ sư Xây dựng |
Vũng Tàu |
1035 |
Đặng Đỗ Nghĩa |
Nhân viên Ngân hàng |
Long An |
1036 |
Nguyễn Thanh Linh |
Sinh viên Đại học Kinh tế Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
1037 |
Trần Lê |
Viết báo, dịch thuật, Nhịp
cầu Thế giới - Hid a Vilagba |
Hungary |
1038 |
Nguyễn Thị Hằng |
|
Quảng Trị |
1039 |
Nguyễn Minh Tiến |
Nghề nghiệp tự do |
Hải Phòng |
1040 |
Vũ Trí Thức |
Cử nhân Công nghệ thông tin |
TP HCM |
1041 |
Nguyễn Hải Đăng |
Chủ tịch HĐQT tại Công ty Phần mềm kế toán VACOM |
Hà Nội |
1042 |
Nguyễn Thị Đỗ Uyên |
Giáo viên |
TP HCM |
1043 |
KS Trần Cao Phong |
Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
Hà Nội |
1044 |
ThS Phạm Ngọc Thương |
Thạc sĩ Tài chính |
TP HCM |
1045 |
KS Hoàng Trung Thực |
|
Hải Phòng |
1046 |
Phan Xích Đạo |
Cựu sinh viên, học viên Đại học sư phạm Vinh, Đại học Lin (Pháp), dạy học, làm báo |
Hà Tĩnh |
1047 |
Hứa Tuấn Thăng |
Programmer |
TP HCM |
1048 |
Đinh Xuân Huy |
Nhân viên marketing |
TP HCM |
1049 |
Bùi Đức Dũng |
Thương binh, Cựu chiến binh, Cử nhân Luật |
Hà Nội |
1050 |
Nguyễn Kim Thái |
Biên/phiên dịch tiếng Anh, Giám đốc công ty |
Vũng Tàu |
1051 |
PGSTS Nguyễn Thiện Tống |
Nguyên Chủ nhiệm Bộ môn Kỹ thuật Hàng không, Trường đại học Bách Khoa TP Hồ Chí Minh |
TP HCM |
1052 |
Vũ Văn Oai |
Sản xuất, kinh doanh ngành cơ khí máy móc công nghiêp |
TP HCM |
1053 |
Nguyễn Tiến Đạt |
|
Bắc Giang |
1054 |
Nguyễn Quốc Thuần |
Công nghệ thông tin |
Vũng Tàu |
1055 |
Tạ Đắc Thường |
|
Hà Nội |
1056 |
KS Trần Thanh Tùng |
Kỹ sư,kinh doanh |
Hải Phòng |
1057 |
Cao Hoàng Vũ |
Cử nhân Công nghệ thông tin |
Khánh Hòa |
1058 |
Lê Bảo |
Broker |
TP HCM |
1059 |
Nguyễn Bắc Hà |
|
Huế |
1060 |
KTS Nguyễn Hữu Nhơn |
Kiến trúc sư |
TP HCM |
1061 |
Nguyễn Trọng Thành |
Công dân Việt Nam, hiện đang sống tại Lithuania |
Lithuania |
1062 |
Phạm Biên Cương |
Cục Kỹ thuật an toàn và môi trường công nghiệp - Bộ Công thương |
Hà Nội |
1063 |
Lê Văn Tú |
Sinh viên ĐH Giao thông Vận tải Hà Nội |
Hà Nội |
1064 |
TS Nghiêm Minh Quang |
Chuyên về Địa kỹ thuật, Môi trường; Trung tâm nghiên cứu Vật liệu thép Nippon Steel Sumikin, Ủy viên Hội Xây dựng Nhật Bản, Tokyo |
Nhật Bản |
1065 |
Phạm Mạnh Hùng |
|
Yên Bái |
1066 |
Nguyễn Khắc Hải |
|
Hà Nội |
1067 |
KS Phạm Văn Hữu |
Kỹ sư Máy tàu thủy |
Thái Bình |
1068 |
Đinh Ngọc Thuấn |
IT |
Hà Nội |
1069 |
ThS KS Ngô Ngọc Sơn |
Kỹ sư Cơ khí, Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh |
Hà Nội |
1070 |
Trần Văn Minh |
Cử nhân Luật; Giám đốc, đã nghỉ hưu |
Đà Nẵng |
1071 |
KS Nguyễn Văn Sang |
Kỹ sư Xây dựng |
Hà Nội |
1072 |
Trịnh Tuấn |
Kinh doanh. Tác giả của Kỷ lục thư pháp Truyện Kiều dài 300m và Cuốn sách thư pháp Tuyên ngôn độc lập nặng 400kg |
Hà Nội |
1073 |
Nguyễn Quốc Phong |
Nhân viên máy tính |
TP HCM |
1074 |
Phạm Phú Trung |
Computer Repair Service |
USA |
1075 |
Thượng tá Đào Duy Nội |
Cán bộ hưu trí |
Hà Nội |
1076 |
Bùi Kế Nhãn |
Cựu TNXP xây dựng kinh tế, Cựu chiến binh, đang sinh hoạt tại Hội CCB P2-TP Vũng Tàu, hiện là Trường VPĐD Cty TNHH Đại Dương tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
Vũng Tàu |
1077 |
Nguyễn Tiến Thắng |
Nghiên cứu |
Úc |
1078 |
BS Lê Trung |
Bác sĩ Y khoa |
TP HCM |
1079 |
Trần Hoàng Yến |
Chuyên viên Tư vấn tín dụng ngân hàng |
TP HCM |
1080 |
KS Lê Văn Oánh |
Kỹ sư Xây dựng |
Hà Nội |
1081 |
KTS Nguyễn Tuấn Kiệt |
|
TP HCM |
1082 |
Nguyễn Hữu Trung |
Cử nhân, Chuyên viên ngành ngân hàng |
Hà Nội |
1083 |
Phạm Chi Lan |
Thiết kế nội thất |
TP HCM |
1084 |
TS Hồ Bất Khuất |
Nhà báo |
Hà Nội |
1085 |
Nguyễn Minh Quang |
Engineering |
Úc |
1086 |
Dương Bảo My |
Sinh viên ĐH Văn hóa |
TP HCM |
1087 |
Nguyễn Đan Vy |
Sinh viên |
Hà Nội |
1088 |
Trần Thanh Sơn |
Nhân viên phân tích đầu tư |
TP HCM |
1089 |
KS Nguyễn Văn Hiền |
Kỹ sư Hóa |
TP HCM |
1090 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Công nhân viên |
Nha Trang |
1091 |
Nguyễn Sơn Phong |
|
TP HCM |
1092 |
Nguyễn Đăng Vấn |
Giáo viên Tin học |
Đà Nẵng |
1093 |
Nguyễn Khánh Trung |
|
Pháp |
1094 |
Nguyễn Minh Khang |
Nhân viên Công nghệ thông tin |
TP HCM |
1095 |
KS Phạm Văn Hưng |
Kỹ sư Công nghệ thông tin |
Hà Nội |
1096 |
Vũ Phước Thiên |
Tư vấn du lịch |
TP HCM |
1097 |
Bùi Văn Thức |
Học sinh |
TP HCM |
1098 |
Lê Mạnh Chiến |
Cựu giảng viên ĐH Mỏ-Địa chất, về hưu, giảng dạy, dịch thuật, nghiên cứu |
Hà Nội |
1099 |
KTS Lê Minh Hải |
Viên chức Nhà nước, Đảng viên |
Hà Nội |
1100 |
Nguyễn Văn Bách |
Chuyên gia đánh giá hệ thống quản lý chất lượng ISO/TS 16949 |
TP HCM |
1101 |
Đào Hiếu |
Nhà văn, cán bộ hưu trí |
TP HCM |
1102 |
Tran Thi Kieu Nhung |
Nghiên cứu sinh Tiến sĩ ngành Hóa tại Université du Maine |
Pháp |
1103 |
Nguyễn Ngọc Huy |
Giảng viên, Trường Kinh tế – Luật, TP HCM |
TP HCM |
1104 |
Phùng Chí Kiên |
|
Hà Nội |
1105 |
Chu Quảng Bình |
Lao động tự do |
Hà Nội |
1106 |
Nguyễn Hướng Đạo |
|
Nam Định |
1107 |
Trịnh Hữu Huệ |
Kinh doanh thiết bị văn phòng |
An Giang |
1108 |
Hà Cường |
Cử nhân kinh tế |
Nghệ An |
1109 |
Nguyễn Hùng Sơn |
Họa sĩ, Hội viên Hội Mỹ thuật Việt Nam |
Hà Nội |
1110 |
Nguyễn Huy Thụy |
Công dân Việt Nam; hiện đang sinh sống tại Hàn Quốc |
Hàn Quốc |
1111 |
KS Đinh Ngọc Quang |
Kỹ sư Hệ thống điện, Tổng công ty điện lực thành phố Hà Nội - EVN HANOI |
Hà Nội |
1112 |
Phan Lưu Quỳnh |
Nhân viên xã hội, Salvation Army |
Úc |
1113 |
KS Ly Viet Trung |
Kỹ sư cơ khí |
Đà Nẵng |
1114 |
Nguyễn Văn Đông |
Sinh viên Khoa Điện-Điện tử viễn thông, Trường ĐH Giao thông Vận tải TPHCM |
TP HCM |
1115 |
KTS Cao Tuệ Quang |
|
TP HCM |
1116 |
KS Nguyễn Hiền Ninh |
Kỹ sư Công nghệ thông tin, Công ty TVXD Điện Miền Trung |
Đà Nẵng |
1117 |
KS Cao Hữu Thanh |
Kỹ sư Điện |
Cần Thơ |
1118 |
Nguyễn Thi Quyên |
Cử nhân Tâm lí |
Hà Nội |
1119 |
Nguyễn Trường Việt Linh |
Sinh viên Học viện Ngân hàng Hà Nội |
Hà Nội |
1120 |
Trần Tiến |
Công chức |
Tuyên Quang |
1121 |
Lai Nguyen |
|
USA |
1122 |
Tạ Ngân Hiệp |
Nhân viên kỹ thuật |
Pháp |
1123 |
Trần Thanh Quế |
Nghỉ hưu |
Ninh Bình |
1124 |
Phạm Nam Hưng |
Sinh viên Trường cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật VINATEX TPHCM |
TP HCM |
1125 |
Lê Ngọc Mai |
Dịch giả |
Pháp |
1126 |
Nguyễn Thị Thu Dung |
Cán bộ hưu trí |
Hà Nội |
1127 |
Phạm Trọng Thu |
Cán bộ hưu trí |
Hà Nội |
1128 |
LM Giuse Đinh Hữu Thoại |
Linh mục Dòng Chúa Cứu thế |
TP HCM |
1129 |
Trần Ngọc Châu |
Buôn bán |
Anh |
1130 |
Trần Quý Dương |
Kinh doanh, Công ty cổ phần SIMCOM |
Hà Nội |
1131 |
Trần Quang Minh |
Sinh viên MBA |
Anh |
1132 |
Tô Văn Lâm |
Sinh viên ĐH Xây dựng |
Hà Nội |
1133 |
Nguyễn Ngọc Quí |
Kinh doanh |
Tiền Giang |
1134 |
Hoàng Minh Toàn |
Quản lý Nhà hàng KFC |
Hải Phòng |
1135 |
Hoàng Thị Minh Hồng |
Nhà hoạt động môi trường độc lập - Đặc phái viên UNESCO |
TP HCM |
1136 |
Lê Hùng |
Sinh viên CNTT - Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh |
TP HCM |
1137 |
Nguyen The Kiet |
|
USA |
1138 |
Nguyễn Mạnh |
Kinh doanh |
CH Séc |
1139 |
Pierre Trần Mạnh Hùng |
Sinh viên ngành Khoa học tôn giáo |
Pháp |
1140 |
TS Nguyễn Sỹ Phương |
|
Germany |
1141 |
Phạm Quốc Việt |
Cựu quân nhân |
Hà Nội |
1142 |
Trần Thế |
Nghỉ hưu |
USA |
1143 |
Kim Hien |
Physician |
USA |
1144 |
KS Hoàng Thanh Tùng |
Kỹ sư Công nghệ thông tin |
Germany |
1145 |
Bui Nguyen Tony |
|
Pháp |
1146 |
KS Nguyễn Công Đức |
Kỹ sư Điện tử |
USA |
1147 |
KS Trần Việt |
Kỹ sư Xây dựng |
Germany |
1148 |
Calvin Nguyen |
Electrical Engineer |
USA |
1149 |
Vũ Đình Khôi |
Từng là giáo viên tiểu học, Trưởng phòng kinh doanh Cty Đầu tư và Du lịch GBI ở Việt Nam |
USA |
1150 |
TS Trần Anh Tuấn |
Ngành Hóa học |
Germany |
1151 |
Trịnh Thị Yến |
Kinh doanh |
CH Séc |
1152 |
ThS Phạm Quang Hòa |
Thạc sĩ Khoa học về Phát triển xã hội |
Hà Nội |
1153 |
ThS Nguyễn Thu Huệ |
Thạc sĩ Khoa học Quản lý môi trường biển |
Hà Nội |
1154 |
PGS TS Trần Thị Băng Thanh |
Nguyên Phó ban văn học Cổ cận đại Viện Văn học |
Hà Nội |
1155 |
KS Lương Văn Mãn |
Đã nghỉ hưu |
Hà Nam |
1156 |
Lưu Thúy Hà |
Kế toán |
Hà Nội |
1157 |
KS Trần Đức Vinh |
Kỹ sư Xây dựng |
Hà Nội |
1158 |
Tạ Việt Tôn |
Nghiên cứu sinh |
Nhật Bản |
1159 |
Nguyễn Trang Nhung |
Sinh viên |
Singapore |
1160 |
ThS Lục Trí Tuyên |
Thạc sĩ Toán học |
Hà Nội |
1161 |
Nguyễn Ngọc Vinh |
|
TP HCM |
1162 |
Lê Văn Ái |
Cử nhân Kinh tế |
TP HCM |
1163 |
KS Lê Anh |
Kỹ sư Hệ thống điện |
Quảng Ninh |
1164 |
Trần Thị Tường Vi |
Sinh viên trường Đại học Kinh tế TP Hồ Chí Minh |
TP HCM |
1165 |
Lê Trí |
Cựu quân nhân VNCH |
USA |
1166 |
Mai Phương Nguyễn |
Công nhân |
USA |
1167 |
Louis Lê |
Học sinh |
USA |
1168 |
Lộc Lê |
Công nhân |
USA |
1169 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
Cử nhân Công nghệ thông tin |
TP HCM |
1170 |
Trương Ngọc Chương |
Nhà báo tự do |
Đà Nẵng |
1171 |
LM Giuse Maria Lê Quốc Thăng |
Linh mục Chánh xứ thuộc Tổng Giáo phận TP Hồ Chí Minh |
TP HCM |
1172 |
Nguyễn Quốc Chương |
Cử nhân Quản trị kinh doanh |
Bình Thuận |
1173 |
Phạm Đức Chính |
Giáo viên Trường trung cấp Du lịch Đà Lạt |
Đà Lạt |
1174 |
Nguyễn Tự Do |
Kinh doanh |
TP HCM |
1175 |
Chu Mạnh Sơn |
Sinh viên, con chiên Giáo phận Vinh |
Nghệ An |
1176 |
Vu Huy Do |
Công nhân |
USA |
1177 |
KS Thái Quang Tự |
Kỹ sư Công nghệ thông tin |
Nghệ An |
1178 |
Nguyễn Văn Hữu |
Học viên cao học |
Hà Nội |
1179 |
Nguyễn Văn Duyệt |
Cử nhân khoa học Toán |
Hà Nội |
1180 |
Nguyễn Văn Hải |
Cán bộ hưu trí |
Tiền Giang |
1181 |
Le Dinh Hong |
Kế toán, đã hưu trí |
Canada |
1182 |
ThS Hoàng Hiền |
Thạc sĩ Hóa học, giảng viên |
Hưng Yên |
1183 |
Nguyễn Thị Diệu Anh |
Giáo viên THPT |
Hà Nội |
1184 |
Lưu Quang Quyết |
Kế toán |
Đồng Nai |
1185 |
Joseph Le |
C.P.A of Australia |
Úc |
1186 |
Nguyễn Huy Dũng |
|
Vũng Tàu |
1187 |
Nguyễn Viết Hiểu |
Sinh viên |
TP HCM |
1188 |
Đinh Xuân Tín |
Nhà giáo; Chuyên viên tin học |
TP HCM |
1189 |
Bùi Hoài Mai |
Họa sỹ |
Hà Nội |
1190 |
Trương Hải Dũng |
|
Đắk Lắk |
1191 |
Nguyễn Hoàng Huy |
Sinh viên |
TP HCM |
1192 |
Nguyễn Thị Mỹ Hoa |
Nội trợ |
TP HCM |
1193 |
Đinh Văn Khôi |
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Bảo An |
Hà Nội |
1194 |
Vũ Văn Thu |
Chuyên viên Marketing |
Đồng Nai |
1195 |
TSGiáp Văn Dương |
|
Singapore |
1196 |
Kim Văn Vũ |
Nông dân |
Bình Dương |
1197 |
KS Phạm Tuấn Trung |
Kỹ sư Tin học |
Hà Nội |
1198 |
KTS Huỳnh Thanh San |
|
TP HCM |
1199 |
KS Nguyễn Văn Tuyền |
Kỹ sư Cơ khí |
Nha Trang |
1200 |
J.B Nguyễn Hữu Chắc |
Trưởng nhóm Bảo vệ Sự sống Gioan Phaolo2 |
Nghệ An |
1201 |
Jos. Nguyễn Văn Viên |
Thành viên nhóm Bảo vệ Sự sống Gioan Phaolo 2 |
Nghệ An |
1202 |
ThS Nguyễn Mạnh Thắng |
Thạc sĩ kỹ thuật, Trưởng bộ môn Điện công nghiệp và Tự động hóa |
TP HCM |
1203 |
KTS Peter Trần Văn Tuấn |
Giám đốc Công ty Tư vấn Kiến trúc và Đầu tư xây dựng |
Nghệ An |
1204 |
Peter Trần Tử Ân |
Tư vấn tài chánh |
TP HCM |
1205 |
Nguyễn Trung Quốc |
Doanh nhân |
TP HCM |
1206 |
LM Nguyễn Hữu Tiến |
Linh mục Công giáo |
USA |
1207 |
Trần Ngọc Tuấn |
Nhà văn, nhà báo tự do |
CH Séc |
1208 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Cử nhân Luật |
TP HCM |
1209 |
Hoàng Quốc Thịnh |
Cử nhân Công nghệ thông tin |
Hà Nội |
1210 |
Nguyễn Thành Vương |
Sinh viên |
Hà Nội |
1211 |
Nguyễn Minh Tâm |
Kĩ thuật viên Tin học |
Tiền Giang |
1212 |
LM Phạm Quang Long |
Linh mụcCông giáo |
Nghệ An |
1213 |
LM Phaolô Nguyễn Xuân Tính |
Linh mụcCông giáo |
Nghệ An |
1214 |
Trần Công Vỹ |
Cử nhân Vật lý |
Đà Nẵng |
1215 |
Nguyễn Lâm Duy Quí |
Sinh viên ĐH Hoa Sen |
Tiền Giang |
1216 |
ThS Nguyễn Văn Hậu |
Thạc sĩ Xây dựng |
TP HCM |
1217 |
KS Phạm Quốc Việt |
Kỹ sư Điện |
Kiên Giang |
1218 |
Hoàng Thiên Sơn |
Nhân viên kinh doanh |
Bình Dương |
1219 |
Phan Antoinette |
|
Pháp |
1220 |
Lê Ngọc Tân |
Kinh doanh |
TP HCM |
1221 |
Lý Quốc Nam |
Chuyên viên tin học |
Bình Thuận |
1222 |
KS Trần Vǎn Tấn |
Kỹ sư đóng tàu |
Germany |
1223 |
Nguyễn Bảo Luyện |
Kỹ sư hàng không, Boeing Aerostructures Australia |
Úc |
1224 |
KS Lê Bá Toàn |
Kỹ sư Cầu đường |
Quảng Trị |
1225 |
Đặng Bá Vũ |
Sinh viên |
TP HCM |
1226 |
Nguyễn Công Chấn |
|
Úc |
1227 |
TS Hồ Văn Bính |
Nghỉ hưu |
Ba Lan |
1228 |
Phan Quốc Đạt |
Học viên Trung tâm đào tạo lập trình viên Aptech |
Hà Nội |
1229 |
KS Trần Hiếu |
Kỹ sư Xây dựng, Công ty cổ phần bất động sản Thăng Long |
Hà Nội |
1230 |
Phan Trọng Hân |
Chuyên viên Điện toán, cựu sinh viên Viện Đại học Đà Lạt |
USA |
1231 |
BS Võ Văn Dũng |
|
Đồng Tháp |
1232 |
Nguyễn Văn Hợi |
Biên/phiên dịch |
Hà Nội |
1233 |
LS Lê Quốc Quân |
Luật sư - doanh nhân |
Hà Nội |
1234 |
Nguyễn Văn Thuận |
Công dân |
Bình Dương |
1235 |
Đào Tiến Thi |
Giáo viên THPT |
Hà Nội |
1236 |
Trần Kiên Quyết |
Bộ đội nghỉ hưu |
Hà Nội |
1237 |
Nguyễn Thị Tuấn Loan |
Thông dịch viên cho người Việt Nam tại Bộ Lao động Hàn Quốc |
Hàn Quốc |
1238 |
Đỗ Xuân Cang |
Kinh doanh |
CH Séc |
1239 |
GS TS Nguyễn Tiến Dũng |
Đại học Toulouse |
Pháp |
1240 |
KS Huỳnh Quốc Huy |
Kỹ sư Cơ khí |
Đan Mạch |
1241 |
Luong Van Dung |
Hướng dẫn viên du lịch |
Hà Nội |
1242 |
ThS Đặng Bình Nam |
Thạc sĩ Quản lý và Nghiên cứu phát triển hệ thống Logistics tại Việt Nam |
Hải Phòng |
1243 |
KTS Hoàng Thị Ngọc |
|
Hà Nội |
1244 |
Vũ Văn Bằng |
Giáo viên |
Hải Phòng |
1245 |
Nguyễn Hồng Phi |
Cử nhân tiếng Nga, họa sĩ tự do |
Nga |
1246 |
Nguyễn Văn Căn |
SV Công giáo Vinh |
Nghệ An |
1247 |
KS Hoàng Văn Minh |
Kỹ sư Xây dựng |
Hà Nội |
1248 |
Nguyễn Hùng Anh |
Nghiên cứu sinh, Viện Nghiên cứu Y sinh, Đại học Limburg, Bỉ |
Bỉ |
1249 |
Trần Mạnh Toàn |
Công nhân |
Germany |
1250 |
Phạm Văn Vang |
|
Germany |
1251 |
Nguyễn Như Mân |
|
Germany |
1252 |
Phạm Hoài Linh |
|
Germany |
1253 |
Jos Hoàng Sỹ Nho |
Cử nhân Công nghệ thông tin |
Nghệ An |
1254 |
Vũ Thị Lanh |
Công nhân |
Germany |
1255 |
Hồ Trương Quốc Dũng |
Sinh viên Trường ĐH Bách khoa TP HCM |
TP HCM |
1256 |
KS Nguyễn Đức Hùng |
Kỹ sư Cơ khí |
Hà Nội |
1257 |
Nguyễn Đức Thuyết |
Sinh viên Trường đại học Y Hà Nội |
Hà Nội |
1258 |
Nguyen Duc Hung Peter |
Nhân viên bưu điện |
Na Uy |
1259 |
Nguyễn Thành Ngọc |
Công nhân |
Germany |
1260 |
GS TS Vũ Tuấn |
Nguyên Hiệu trưởng Trường đại học Sư phạm Hà Nội |
Hà Nội |
1261 |
KS Ông Văn Duật |
Kỹ sư cơ khí |
CH Séc |
1262 |
Nguyen Thi Thu Mai |
Cử nhân Anh văn; kinh doanh |
Pháp |
1263 |
Nguyễn Thành Vinh |
Tiểu thương, buôn bán tại Nga |
Nga |
1264 |
Lê Văn Thọ |
Sinh viên tại Nga |
Nga |
1265 |
Dương Thanh Phong |
Nhà thơ và biên khảo |
USA |
1266 |
Nguyễn Thị Cẩm Chi |
Cựu sinh viên Đại học Tổng hợp Huế |
Pháp |
1267 |
Phan Thi Thuy Linh |
Giáo viên THPT, viết sách, dịch thuật |
Cần Thơ |
1268 |
KS Phạm Văn Luật |
Kỹ sư Điện |
USA |
1269 |
Nguyễn Thị Thu Cúc |
Cựu giáo viên |
USA |
1270 |
Le Ngoc Thanh |
Linh mục Dòng Chúa Cứu thế Việt Nam |
TP HCM |
1271 |
Trần Hải Đăng |
Sinh viên Đại học Kinh tế Quốc dân |
Hà Nội |
1272 |
Duc Nguyen |
|
USA |
1273 |
Phạm Thị Thanh Nhã |
Viên chức |
TP HCM |
1274 |
Thân Đức An |
Sinh viên |
Hải Phòng |
1275 |
Nguyễn Thanh Phụng |
Nhân viên văn phòng |
Gia Lai |
1276 |
Nguyễn Trung Tuyến |
Lao động tự do |
Hải Phòng |
1277 |
KS Long Nguyen |
Kỹ sư Dầu khí tại Houston TX |
USA |
1278 |
KS Nguyễn Văn Lợi |
|
Hà Tĩnh |
1279 |
Võ Hữu An Khương |
|
USA |
1280 |
BS Lê Văn Hiệp |
Hành nghề Y khoa tại Hoa Kỳ, cựu sinh viên đại học Y khoa Huế |
USA |
1281 |
KS Ngô Văn Minh |
Kỹ sư CNTT |
TP HCM |
1282 |
Nguyễn Dục Tú |
|
Hà Nội |
1283 |
PGS TS Phạm Đức Nguyên |
Đã nghỉ hưu, hiện công tác tại Hội Môi trường Xây dựng Việt Nam, Hà Nội |
Hà Nội |
1284 |
TS Nguyễn Văn Hùng |
Nguyên Tổng Giám đốc, đã nghỉ hưu |
Hà Nội |
1285 |
PGS TS Nguyễn Đỗ Bảo |
Chuyên về nghệ thuật học |
Hà Nội |
1286 |
Bùi Hoa Bắc |
Kinh doanh |
Germany |
1287 |
Nguyễn Thành Đô |
Sinh viên |
TP HCM |
1288 |
Võ Quảng Nam |
Giáo viên THPT |
Đà Nẵng |
1289 |
ThS Nguyễn Hữu Hiếu |
Thạc sĩCông nghệ thông tin và Truyền thông |
Hà Nam |
1290 |
Trần Hằng Nga |
Dạy học |
USA |
1291 |
KS Nguyễn Minh Hùng |
Kỹ sư Điện cơ, Kỹ sư trưởng |
TP HCM |
1292 |
Adam Nguyen |
Alcoa Power and Propulsion |
USA |
1293 |
Vu Tien Viet |
Electrical Engineer |
USA |
1294 |
Nguyễn Huyền Trang |
Nghiên cứu sinh chuyên ngành Hóa dầu - Đại học công nghệ Hóa học |
CH Séc |
1295 |
BS Nguyễn Văn Sâm |
Bác sĩ Y khoa, Trung tâm thương mại Sapa |
CH Séc |
1296 |
Lê Viết Hùng |
Kinh doanh, Trung tâm thương mại Sapa |
CH Séc |
1297 |
Nguyễn Thị Thanh Hiền |
Kinh doanh, Trung tâm thương mại Sapa |
CH Séc |
1298 |
Phạm Thị Thanh Vân |
Kinh doanh, Trung tâm thương mại Sapa |
CH Séc |
1299 |
TS Nguyenova Ha Mi |
Đại học Nông nghiệp CZU |
CH Séc |
1300 |
Ing. Trần Hiếu |
Kinh doanh, Trung tâm thương mại Sapa |
CH Séc |
1301 |
Ing. Nguyễn Tiến Dũng |
Kinh doanh, Trung tâm thương mại Sapa |
CH Séc |
1302 |
Nguyễn Việt Vương |
Sinh viên Trường ĐH Xây Dựng Hà Nội |
Hà Nội |
1303 |
Dan Phan |
Engineer, Vought Aircraft Company |
USA |
1304 |
KS Phạm Ngọc Tuấn Anh |
Kỹ sư |
TP HCM |
1305 |
Phạm Mai Hương |
Kế toán |
Hà Nội |
1306 |
Nguyễn Phương Anh |
Sinh viên Đại học Ngoại thương Hà Nội |
Hà Nội |
1307 |
Hoàng Trường Sa |
Giáo viên |
Quảng Bình |
1308 |
Nguyen Quang Tuyen |
Nghệ sĩ thị giác |
USA |
1309 |
ThS Hoàng Công |
Thạc sỹ Tự động điều khiển - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Hà Nội |
1310 |
Nguyễn Thị Thanh Hóa |
Giáo viên |
Hà Tĩnh |
1311 |
KS Lê Viết Lý |
Kỹ sư Cơ khí |
Nhật Bản |
1312 |
Hà Thúc Thanh |
Thương gia |
USA |
1313 |
Nguyễn Hữu Dũng |
Cán bộ quân đội nghỉ hưu |
Hà Nội |
1314 |
Nguyen Thi Tuyet |
Giáo viên Mẫu giáo |
TP HCM |
1315 |
Patrick Lu |
|
USA |
1316 |
Bartholomeo Cường |
GX Công Chính, GP Ban Mê Thuột |
Buôn Ma Thuột |
1317 |
Đinh Quang Trung |
Sinh viên |
Hà Nội |
1318 |
Jos Tran |
Công nhân |
Hà Lan |
1319 |
Nguyễn Đình Tiến |
Giảng viên Đại học Xây dựng |
Hà Nội |
1320 |
Maria Thiên Nga |
GP Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
1321 |
Vũ Tiến Sơn |
|
Úc |
1322 |
Trịnh Văn Nam |
Thep Viet Steel Corporation |
TP HCM |
1323 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Cán bộ giảng dạy và nghiên cứu khoa học |
Hà Nội |
1324 |
Đỗ Mạnh Tri |
Hưu trí, nguyên Chủ nhiệm tờTin nhà. Hiện nay tiếp tục viết sách, báo |
Pháp |
1325 |
TS Đại Nguyên |
Chuyên ngành Kinh tế |
Germany |
1326 |
BS Lê Thiệu Hùng |
|
Bình Thuận |
1327 |
Tôn Vân Anh |
Hoạt động xã hội, nhà báo |
Ba Lan |
1328 |
Robert Krzysztoń |
Nhà báo |
Ba Lan |
1329 |
KS Lê Bá Lương |
Kỹ sư chế tạo máy |
Hà Nội |
1330 |
LM Giuse Trần Viết Viên |
Linh mục Công giáo |
Huế |
1331 |
Steve Dương |
|
USA |
1332 |
Ðào Tấn Anh Trúc |
Thợ điện |
Pháp |
1333 |
Giuse Nguyễn Đình Hiệp |
GX Thạch Đà, hạt Xóm Mới, GP Thành phố HCM |
TP HCM |
1334 |
Nguyễn Huy |
|
Úc |
1335 |
ThS Trần Hùng Thắng |
Thạc sĩ, nhà giáo |
Vĩnh Phúc |
1336 |
Đinh Ngọc Tú |
Ngành Du lịch |
Hà Nội |
1337 |
KS Nguyễn Anh Dũng |
Kỹ sư, P.E. - Công ty Điện lực Entergy |
USA |
1338 |
Lê Văn Tuynh |
Hướng dẫn viên du lịch |
Phan Thiết |
1339 |
Pham Thuan |
|
USA |
1340 |
Ken Khôi Nguyễn |
Nhà thầu Sàn gỗ (Hardwood Floor Contractor) |
USA |
1341 |
Nguyễn Bảo Lâm |
SV Đại học Sài Gòn |
TP HCM |
1342 |
Nguyen Thi Thu Trang |
Nhân viên công ty tài chính |
Philippines |
1343 |
Giuse Tran Thanh Hiep |
Holy Spirit Church |
USA |
1344 |
Nguyễn Xuân Ngọc |
Cử nhân khoa học xã hội |
Hà Nội |
1345 |
Giuse Hoa |
Giáo xứ Ninh Phát |
TP HCM |
1346 |
Andrew Bui-Thien-Khue |
|
USA |
1347 |
Nguyễn Ngọc Thu |
Công nhân |
Germany |
1348 |
Nguyễn Thị Thông |
Cán bộ Văn phòng Trung ương Đảng CSVN đã nghỉ hưu |
Hà Nội |
1349 |
Nguyễn Văn Hưng |
Nghề nghiệp tự do |
Bắc Ninh |
1350 |
PGS TS Trần Hữu Tá |
Nguyên Chủ nhiệm Khoa Ngữ văn Trường đại học Sư phạm TP HCM |
TP HCM |
1351 |
Tran Van |
Dược sĩ |
USA |
1352 |
Giuse Truong Ngoc Thu |
Cộng đoàn Đức Mẹ Vô Nhiễm nguyên tội Anaheim, California |
USA |
1353 |
Cecilia Tran Kim Oanh |
Cộng đoàn Đức Mẹ Vô Nhiễm nguyên tội Anaheim, California |
USA |
1354 |
Phao Lo Paul Hien Minh Truong |
Cộng đoàn Đức Mẹ Vô Nhiễm nguyên tội Anaheim,California |
USA |
1355 |
Maria Janelle Kim Uyen Truong |
Cộng đoàn Đức Mẹ Vô Nhiễm nguyên tội Anaheim, California |
USA |
1356 |
Maria Linda Tuong Vi Truong |
Cộng đoàn Đức Mẹ Vô Nhiễm nguyên tội Anaheim, California |
USA |
1357 |
Giuse Joseph Quoc Nam Truong |
Cộng đoàn Đức Mẹ Vô Nhiễm nguyên tội Anaheim, California |
USA |
1358 |
Daminh Tran Hiep Minh |
Giáo xứ Đức Kitô Ngôi Lời Nhập Thế - Tổng Giáo phận Galveston - Houston Texas |
USA |
1359 |
GS TS Phạm Minh Châu |
Chuyên ngành Hóa, Đại học Denis Diderot, Paris |
Pháp |
1360 |
GS TS Phạm Xuân Huyên |
Chuyên ngành Toán, Institut Universitaire de France, Paris và Chair of Applied Mathematics at John von Neumann (JVN), ĐHQG TP HCM |
Pháp |
1361 |
Peter Hoang |
Nhân viên |
USA |
1362 |
Anh Hong Hoang |
|
USA |
1363 |
Alina Hoàng |
Sinh viên |
USA |
1364 |
Quốc Việt Hoàng |
Nhân viên |
USA |
1365 |
Trinh Hoàng |
Sinh viên |
USA |
1366 |
Nam Hoàng |
Sinh viên |
USA |
1367 |
Dũng Thai Hoàng |
Sinh viên |
USA |
1368 |
Khánh hoàng |
Sinh viên |
USA |
1369 |
KS Hùng Nguyễn |
Kỹ sư điện |
USA |
1370 |
Hạnh Nguyễn |
Thợ cắt tóc |
USA |
1371 |
Jacline Nguyễn |
Sinh viên |
USA |
1372 |
Jacmine Nguyễn |
Học sinh |
USA |
1373 |
Hòa Nguyễn |
Sinh viên |
USA |
1374 |
Học Nguyễn |
Nhân viên |
USA |
1375 |
Lê Thanh Trâm |
Giáo viên |
USA |
1376 |
Lê Thu Thủy |
Nội trợ |
USA |
1377 |
BS Lê Thanh Tú |
Bác sĩ Khoa nhi |
USA |
1378 |
KS Lê Thanh Lâm |
Kỹ sư điện toán |
USA |
1379 |
Lê Túy Hồng |
Y tá |
USA |
1380 |
Lê Ngọc Bảo Phương |
Sinh viên |
USA |
1381 |
Lê Ngọc Bảo Vy |
Sinh viên |
USA |
1382 |
Lê Ngọc Bảo Yến |
Sinh viên |
USA |
1383 |
Phạm Văn Phú |
Nhân viên |
USA |
1384 |
Phạm Ngọc Bích |
Nhân viên |
USA |
1385 |
Phạm Gia Tuấn |
Sinh viên |
USA |
1386 |
Phạm Ngọc Lan |
Sinh viên |
USA |
1387 |
Phạm Thúy Nga |
Sinh viên |
USA |
1388 |
Phạm Vân Vân |
Học sinh |
USA |
1389 |
KS Tran Gia Bao |
Kỹ sư cơ khí |
Nghệ An |
1390 |
Ngô Viết Ẩn |
Làm nghề tự do |
Thừa Thiên - Huế |
1391 |
LM Phê-rô Nguyễn Văn Phương |
Linh mục Công giáo, O.P. Giáo xứ Kim Phát, Giáo Phận Ban Mê Thuột |
Buôn Ma Thuột |
1392 |
LM Matthêu Nguyễn Phú Cường |
Đan sĩ Linh mục |
Đăk Lăk |
1393 |
LM Jos Nghiêm Văn Sơn |
Linh mục Công giáo, Tòa Giám mục Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
1394 |
Phạm Ngọc Thủy |
Sinh viên BCA, Nizam College, Osmania University, Hyderabad, India |
Ấn Độ |
1395 |
Tran Thai Hoa |
Trường phòng Tổ chức hành chính |
Đồng Nai |
1396 |
Nguyễn Đình Ánh |
Nhân viên văn phòng |
Hà Nội |
1397 |
Hoàng Văn Hùng |
Cử nhân, chuyên viên kinh tế |
Hà Nội |
1398 |
PGS TS Hoàng Quý Thân |
Hưu trí |
Hà Nội |
1399 |
KS Nguyễn Văn Hùng |
Kỹ sư Điện |
Đà Nẵng |
1400 |
Anna Nguyen Cuc |
Giáo xứ Vườn Xoài |
TP HCM |
1401 |
Hoàng Trọng Lương |
Kinh doanh |
USA |
1402 |
Nguyễn Văn Trúc |
Kỹ thuật viên bảo trì điện |
Thái Bình |
1403 |
Hy Nguyen |
|
USA |
1404 |
KS Đạt Đinh |
|
Hà Lan |
1405 |
Kelly Nguyen |
Sales Department |
Đồng Nai |
1406 |
Gioan baotixita Son |
Giáo xứ St Barbara, Nam California |
USA |
1407 |
Lucia Bich Loan |
Giáo xứ St Barbara, Nam California |
USA |
1408 |
Teresa Uyen |
Giáo xứ St Barbara, Nam California |
USA |
1409 |
KS Hoat Nguyen |
Kỹ sư công nghiệp |
USA |
1410 |
Mai Quốc Đạt |
Sinh viên |
Nhật Bản |
1411 |
Nguyễn Minh Dương |
Học sinh tại Boston, Massachusetts |
USA |
1412 |
Nguyễn Ngọc Hiến |
Kỹ sư CNTT, Cử nhân kinh tế |
TP HCM |
1413 |
LM Phêrô Trần Đức Cường |
Linh mục Công giáo |
Đà Nẵng |
1414 |
Cung Do |
Imartdesign, art director |
USA |
1415 |
KS Jenny Vũ |
Kỹ sư Công nghệ thông tin |
Germany |
1416 |
TS Phạm Hạc Yên Thư |
Trưởng phòng Dược, Bệnh viện Orsay, Pháp |
Pháp |
1417 |
Hoàng Phạm |
|
Canada |
1418 |
ThS Mạc Văn Nhất |
Thạc sỹ Luật |
CH SEC |
1419 |
Phạm Văn Trường |
Nông dân |
Hà Nội |
1420 |
An Tôn Phạm Văn Tám |
Ngành công nghệ thông tin |
Nghệ An |
1421 |
Jean Libby |
Nghiên cứu sử học, cựu Giảng viên sử học |
USA |
1422 |
KS Le Duc Phat |
Kỹ sư Điện tử |
USA |
1423 |
Đôm-mi-ni-cô Trần Thiên An |
Tu sĩ Giáo phận Bùi Chu |
Nam Định |
1424 |
TS. Võ Nhân Trí |
Nhà kinh tế, đã về hưu |
Pháp |
1425 |
Võ Ngọc Tính |
Dược sĩ, đã về hưu |
Pháp |
1426 |
Từ Thị Siêu |
|
USA |
1427 |
LM Giuse Phạm Đức Khởi |
Linh mục Công giáo |
USA |
1428 |
Lê Tinh Thông |
Giáo chức hưu trí |
USA |
1429 |
KS Đăng Quang Vinh |
Nguyên Kỹ sư tại IBM, Doanh nhân |
USA |
1430 |
Nguyễn Lưu Hoàng Huy |
Sinh viên Đại học Bách Khoa |
TP HCM |
1431 |
Hoàng Thanh Nhật |
Sinh viên Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Hà Nội |
1432 |
KS Alpha Linh |
Kỹ sư Điện tử |
USA |
1433 |
Thuận Nguyễn |
|
USA |
1434 |
TS Mộng Linh |
|
USA |
1435 |
KS Chi Linh |
|
USA |
1436 |
TS Diệu Linh |
|
USA |
1437 |
Mỹ Linh |
Sinh viên |
USA |
1438 |
KS Kiều Linh |
|
USA |
1439 |
Chức Lê |
Thương gia |
USA |
1440 |
KS John Đạt Nguyễn |
Kỹ sư |
USA |
1441 |
KS John Trường Nguyễn |
Kỹ sư |
USA |
1442 |
Ho Pham |
Maintenance |
USA |
1443 |
KS Nguyễn Văn Liêm |
Kỹ sư, Chủ tịch Cộng đồng Công giáo Việt Nam Giáo phận Orange, California |
USA |
1444 |
ThS Vũ Quốc Ngữ |
|
Hà Nội |
1445 |
Tô Thái Vinh |
Cử nhân kinh tế |
Kiên Giang |
1446 |
Phạm Văn Hiệu |
SV Đại học Bách khoa Hà Nội |
Hà Nội |
1447 |
Nguyễn Thanh Viên |
Sinh viên ĐH Tôn Đức Thắng tại TP HCM |
TP HCM |
1448 |
Hà Việt Thắng |
Sinh viên |
Úc |
1449 |
Le Trung |
Buôn bán |
Quảng Nam |
1450 |
KS Phạm Văn Hải |
Kỹ sư Cơ khí, phát triển phần mềm |
TP HCM |
1451 |
Nguyễn Thanh Hào |
Cựu sinh viên Xã hội học Đại học Mở TPHCM |
TP HCM |
1452 |
KS LS Lại Gia Định |
Kỹ sư Cơ khí, Luật sư Luật sáng chế |
USA |
1453 |
Nguyễn Đức Minh Tâm |
Dược sĩ Bệnh viện Methodist và Bệnh viện Episcopal tại Philadelphia, USA |
USA |
1454 |
Hà Văn Tiến |
Quản lý kinh doanh |
Hà Nội |
1455 |
Lưu Chí Kháng |
Sinh viên |
Nghệ An |
1456 |
Phạm Đoàn Kết |
Kỹ thuật viên |
USA |
1457 |
Tran Thi Thanh Tam |
Cán bộ đã nghỉ hưu |
Ba Lan |
1458 |
Nguyễn Mạnh Thăng |
Barrister and Solicitor of The Supreme Court of Victoria |
Úc |
1459 |
Trần Minh Nhật |
Sinh viên |
TP HCM |
1460 |
BS Phạm Hồng Sơn |
Bác sĩ Y khoa |
Hà Nội |
1461 |
Nguyễn Chí Thanh |
Vi tính điện tử |
Anh |
1462 |
Trịnh Duy Trung |
Kinh doanh tự do |
Hà Nội |
1463 |
Nguyễn Quốc Định |
Cựu chiến binh |
Hà Nội |
1464 |
Thái Công Danh |
Bộ đội xuất ngũ, Cử nhân kinh tế, hành nghề tự do |
TP HCM |
1465 |
KS Đỗ Xuân Hùng |
Web Designer, Kỹ sư Viễn thông, Nhân viên Cty Vidaltek Design Group (Công viên Phần mềm Quang Trung, Q12, TP HCM) |
TP HCM |
1466 |
Trương Ngọc Hiếu |
Electrotechnicien |
Pháp |
1467 |
KS Nguyen Van Thanh |
Kỹ sư Kinh tế |
TP HCM |
1468 |
Đỗ Phong |
|
USA |
1469 |
KTS Cao Quốc Tuấn |
Hành nghề tự do; từng là sinh viên Đại học Xây dựng |
Hà Nội |
1470 |
TS Nguyễn Hồng Quân |
Nghiên cứu viên - Viện Môi trường và Tài nguyên – ĐH Quốc Gia TP HCM (Phó trưởng phòng) |
TP HCM |
1471 |
Lucia Vũ Thị Thanh Thủy |
Giáo viên, nay đã về hưu vì bệnh |
TP HCM |
1472 |
Giuse Trần Hiền |
Tín hữu Kitô giáo thuộc Giáo xứ Đức Long, Giáo hạt Gia Kiệm, Giáo phận Xuân Lộc |
Đồng Nai |
1473 |
Ph.D Tran Anh Chuong |
|
USA |
1474 |
Nguyễn Đình Đồng |
Cử nhân |
TP HCM |
1475 |
KS Nguyen Hoàng Lâm |
Kỹ sư Xây dựng |
TP HCM |
1476 |
Nguyễn Thị Thúy Hà |
|
TP HCM |
1477 |
Nguyễn Trường An |
Nghiên cứu sinh |
Ý |
1478 |
KS Nguyễn Bình Phương |
Kỹ sư Tin học, Google |
USA |
1479 |
Nguyễn Văn Khải |
Điện tử -Vi tính |
TP HCM |
1480 |
Nguyễn Đức Nhã |
Thực tập sinh tại Nhật Bản |
Nhật Bản |
1481 |
Đào Lộc Bình |
Cán bộ nghỉ hưu |
Hà Nội |
1482 |
Vinh sơn Nguyễn Tấn Hưng |
GX Lộc Hưng - GP Sài Gòn |
TP HCM |
1483 |
Lê Văn Trương |
|
USA |
1484 |
Nguyễn Xuân Ân |
Trường TCCN Kỹ thuật Công nghệ - Nghệ An |
Nghệ An |
1485 |
Vương Đình Chữ |
Nhà báo |
TP HCM |
1486 |
Lê Ngọc Anh |
Sinh viên Học viện Bưu chính Viễn thông cơ sở phía Bắc |
Hà Nội |
1487 |
David Doan |
LockHeed Martin Aeronautic Machanic |
USA |
1488 |
KS Đoàn Nguyên Hồng |
Kỹ sư Cơ khí, Cấp thoát nước |
Úc |
1489 |
Lê Minh Hà |
Nhà văn |
Germany |
1490 |
Nguyễn Văn Vũ |
Sinh viên Đại học Nha Trang |
Khánh Hòa |
1491 |
Le Mai Linh |
Viết văn, làm thơ |
USA |
1492 |
Nguyễn Văn Dinh |
CNC Programmer |
USA |
1493 |
KS Nguyễn Văn Đường |
Đã nghỉ hưu |
Hà Nội |
1494 |
KS Nguyễn Văn Chí |
Kỹ sư Cơ khí |
Quảng Ninh |
1495 |
Mai Nhật Đăng |
Học sinh |
Nhật Bản |
1496 |
ThS Trịnh Hoàng Dũng |
Kỹ sư Thủy lợi, ThS Kỹ thuật |
Hà Nội |
1497 |
Ngô Đức Thuận |
Công dân Việt Nam |
TP HCM |
1498 |
Lê Thị Thư |
Giáo viên, đã nghỉ hưu |
Hà Nội |
1499 |
Lê Tấn Đức |
Phụ trách sản phẩm (Product Manager) |
TP HCM |
1500 |
Huynh Thi Minh Thu |
Nghiên cứu sinh |
Nhật Bản |
1501 |
KS Nguyễn Tuấn Anh |
Kỹ sư Máy tàu |
Hải Phòng |
1502 |
Phan Ngọc Tâm |
Buôn bán |
Đà Lạt |
1503 |
Hoàng Thất |
|
USA |
1504 |
Hoàng Cát |
Nhà văn - Thi sĩ chuyên nghiệp - (Hội viên Hội Nhà văn Việt Nam) |
Hà Nội |
1505 |
KS Nguyễn Sơn Hà |
Kỹ sư, Sĩ quan quân đội, cán bộ Hợp tác quốc tế |
Hà Nội |
1506 |
KS Nguyễn Văn Cương |
Kỹ sư Xây dựng |
TP HCM |
1507 |
Le Ngoc Dung |
Nhà báo tại Đông Âu |
CH Séc |
1508 |
Trần Thôi |
Nguyên Phó Tổng biên tập Tạp chí Văn nghệ tỉnh Vĩnh Long, Hội viên Hội Nhà văn Việt Nam, Hội viên Hội Nhà báo Việt Nam |
USA |
1509 |
Nguyễn Đăng Cao Phong |
MBA, American Express Australia |
Úc |
1510 |
KS Lương Văn Huấn |
Kỹ sư Địa chất, dầu khí |
Hà Nội |
1511 |
Nguyễn Quý Hùng |
|
TP HCM |
1512 |
Maik Mueller |
Hoc sinh BRD |
Germany |
1513 |
Nguyễn Thị Bích Dung |
Doanh nhân |
TP HCM |
1514 |
Trần Thị Lài |
Kế toán |
Đà Nẵng |
1515 |
KS Kiều Tuấn Kiên |
Kỹ sư Điện |
Hà Nội |
1516 |
Trần Thị Xuân |
Giảng viên Đại học |
Hà Nội |
1517 |
Trần Đức Trường |
Sinh viên |
Hà Nội |
1518 |
Vũ Duy Thắng |
Giáo viên |
Hải Phòng |
1519 |
Trần Duy Nghĩa |
|
Pháp |
1520 |
Tran Thu Ha |
Cán bộ hưu trí Đài Tiếng nói Việt Nam |
Hà Nội |
1521 |
Pham Thi Kim Oanh |
Làm nghề tự do |
TP HCM |
1522 |
Trần Thức |
Cựu giảng viên Trường đại học Sư phạm Huế |
TP HCM |
1523 |
LM Phêrô Nguyễn Văn Hùng |
Linh mục truyền giáo |
Úc |
1524 |
Trần Duy Chính |
Cử nhân Xác suất thống kê và Cử nhân CNTT |
Canada |
1525 |
Nguyễn Thế Hùng |
Production
Administration
Department |
Hà Nội |
1526 |
Nguyễn Dương |
|
USA |
1527 |
Phạm Công Trứ |
Hội viên Hội Cựu chiến binh VN |
Hà Nội |
1528 |
Phạm Xuân Dương |
Biên/phiên dịch tiếng Anh |
Hà Nội |
1529 |
LM Jos Lê Quốc Thăng |
Linh mục Công giáo |
TP HCM |
1530 |
Huy Mai Tran |
|
USA |
1531 |
Nguyen Van Phuong |
|
Hà Nội |
1532 |
KS Hoàng Thị Bình |
Kỹ sư Hóa học kim loại, hiện đã nghỉ hưu |
Hà Nội |
1533 |
KS Trần Thành Nam |
Kỹ sư đóng tàu Vinashin |
TP HCM |
1534 |
Vũ Thị Vân |
Kế toán trưởng Cty Vinashin Offshore |
TP HCM |
1535 |
Aaron le |
Technician |
USA |
1536 |
Võ Hồng Lĩnh |
|
Pháp |
1537 |
Vũ Quốc Phóng |
Giáo sư Toán học, Đại học Ohio |
USA |
1538 |
Nguyễn Điều |
Dịch giả tự do |
Hà Nội |
1539 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Kinh doanh |
Đà Nẵng |
1540 |
Nguyen Quang Minh |
Cong nhan |
USA |
1541 |
Giuse Tho |
|
Đồng Nai |
1542 |
Hahna Trần |
Library technician |
Úc |
1543 |
Emma Trần |
RMIT Student |
Úc |
1544 |
ThS Đặng Tiến Hồng |
Thạc sỹ Kỹ thuật Công nghệ Chế tạo máy |
Hà Nội |
1545 |
Thanh Truong |
Year 3 UTS university Sydney Australia |
Úc |
1546 |
Trần Quốc Việt |
Công nhân |
TP HCM |
1547 |
Nguyễn Kim Thơ |
Sinh viên |
TP HCM |
1548 |
PGS TS Đoàn Cầm Thi |
Phó giáo sư Học viện Ngôn ngữ và Văn minh phương Đông |
Pháp |
1549 |
Đặng Trường Lưu |
Họa sĩ - Nhà phê bình Mỹ thuật, Hội viên Hội Mỹ thuật Việt Nam - Hội viên Hội Nhà báo Việt Nam - Hội viên Hội Cựu chiến binh Việt Nam |
Hà Nội |
1550 |
Vũ Đính Hưng |
Vẽ sơn mài |
Hà Nội |
1551 |
Nguyễn Bá Chuẩn |
Cựu sinh viên ĐH Bách khoa TP HCM, Cựu tu nghiệp sinh Nhật Bản, sinh viên thực tập ĐH Luật TP HCM |
TP HCM |
1552 |
KS Lê Quang Hải |
Kỹ sư Công nghệ thực phẩm |
TP HCM |
1553 |
Tô Lê Sơn |
Cty CP Tư vấn Xây dựng Điện 2 |
TP HCM |
1554 |
KS Nguyễn Quốc Túy |
Kỹ sư Kinh tế; Trưởng phòng Quản lí Tài chính vàTín dụng thành phố Halle, CHLB Đức, Chủ tịch Hội Người Việt Nam Halle và các vùng phụ cận |
Germany |
1555 |
BS Đặng Hoàng Nam |
Bác sĩ Y khoa |
TP HCM |
1556 |
Elisabeth Quỳnh Giao |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1557 |
Elisabeth Thu Trang |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1558 |
Andrea Khẩn |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1559 |
Maria Bính |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1560 |
Anne Marie Kim Chi |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1561 |
Maria Mai |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1562 |
Maria Thiên Hương |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1563 |
Maria Định |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1564 |
Maria Còn |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1565 |
Agnes Bích Quyên |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1566 |
Anna Ka Liền |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1567 |
Maria Nhung |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1568 |
Têrêxa Minh Châu |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1569 |
Anna Quỳnh Như |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1570 |
Maria Phúc |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1571 |
Matia Goretti Ngọc Lan |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1572 |
Isave Sen |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1573 |
Matta Thơm |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1574 |
Anna Thanh |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1575 |
Maria Madeleine Ngọc Thu |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1576 |
Maria Madeleine Hồng Phận |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1577 |
Maria Hóa |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1578 |
Anna Vui |
Nữ tu |
Đà Lạt |
1579 |
Hoang Huu Cuong |
Cựu chiến binh |
Hà Nội |
1580 |
Đoàn Kiều Nga |
|
USA |
1581 |
Pham Quoc Hung |
Nguyên Học viện Sĩ quan quân đội Quânđội Nhân dân Việt Nam. Hiện kinh doanh tại Germany |
Germany |
1582 |
KS Đào Quang Việt |
Kỹ sư CNTT |
Hà Nội |
1583 |
Nguyen Thi Hong Van |
Kinh doanh |
CH Séc |
1584 |
Milan Do |
Trưởng phòng Kỹ thuật BIS Czech; phiên dịch quốc gia |
CH Séc |
1585 |
Đỗ Công Thắng |
Nghỉ hưu |
Hà Nội |
1586 |
Mai Trung Chính |
Nhạc sĩ |
TP HCM |
1587 |
Pham Dinh Khuyen |
Cao học Hành chánh công quyền |
USA |
1588 |
Bùi Đình Đông |
Công nhân |
TP HCM |
1589 |
TS Nguyễn Đức Toàn |
|
Nga |
1590 |
Lê Đỉnh Vũ |
Nhà buôn |
Nga |
1591 |
Đào Duy Thành |
Sinh viên Trường đại học Điện lực |
Hà Nội |
1592 |
Đỗ Thanh Hiển |
Sinh viên Công nghệ thông tin |
Hà Nội |
1593 |
Nguyen Son Lam |
Sinh viên năm thứ 2 |
CH Séc |
1594 |
Nguyễn Khả Úy |
Sinh viên công giáo |
Hà Nội |
1595 |
Tạ Cao Nguyên |
Giáo viên Trung học |
Lạng Sơn |
1596 |
KS Đàm Quốc Khánh |
Kỹ sư Hàng hải, cán bộ hưu trí |
TP HCM |
1597 |
Thái Doãn Mại |
Giáo viên nghỉ hưu |
Hà Nội |
1598 |
Lê Thị Định |
Giáo viên nghỉ hưu |
Hà Nội |
1599 |
Kiều Quốc Thư |
Giáo viên |
Hà Nội |
1600 |
Phan Văn Phong |
Công dân Việt Nam |
Hà Nội |
1601 |
Nguyễn Văn Cường |
Kinh doanh |
CH Séc |
1602 |
Nguyễn Thùy |
Cán bộ hưu trí |
Bắc Ninh |
1603 |
Đặng Văn Nam |
|
TP HCM |
1604 |
Lê Vũ Minh Tuấn |
Kế toán |
Đà Nẵng |
1605 |
Trần Hoàng Hà |
|
TP HCM |
1606 |
KS Phạm Mạnh Hùng |
Kỹ sư Xây dựng |
Hà Nội |
1607 |
Hoàng Thế Minh |
Công nhân |
Nhật Bản |
1608 |
Bui Kim Nhung |
Nội trợ |
TP HCM |
1609 |
KS Lê Ngọc Điệp |
Kỹ sư Xây dựng |
Đà Nẵng |
1610 |
Nguyễn Hạnh Chi |
Làm việc tại cụm cảng Hàng không Tân Sơn Nhất |
TP HCM |
1611 |
Tran Ke Dung |
Was Delegates National Union of
Worker Australia |
Úc |
1612 |
ThS BS Ha Van Anh |
Thạc sĩ Bác sĩ Y khoa |
Bình Thuận |
1613 |
Nguyen Cong Nghiep |
Giáo viên |
Hải Phòng |
1614 |
André Le Vagueresse |
Informaticien |
Pháp |
1615 |
Lê Trung Kiên |
Cử nhân Quản trị kinh doanh |
Hà Nội |
1616 |
Le Q. Dung |
|
USA |
1617 |
Thai Nguyen |
Software Engineer |
USA |
1618 |
Nguyễn Giáng Liên |
Kế toán |
Úc |
1619 |
KS Trần Hải Nam |
|
TP HCM |
1620 |
KS Trần Văn Cẩn |
Kỹ sư |
Nam Định |
1621 |
Hồ Minh Đức |
Kỹ sư tin học |
TP HCM |
1622 |
Nguyễn Thanh Hà |
Nhân viên bán hàng |
Hà Nội |
1623 |
Trần Hành |
Nhà giáo hưu trí |
Hà Nội |
1624 |
Bernard Sarrazin |
|
Pháp |
1625 |
Wittawat Lohasuwan |
Lawyer Lakthai Law Office |
Thai Lan |
1626 |
Trương Tiến Minh |
|
Germany |
1627 |
Võ Đức Ban |
Công dân VN |
TP HCM |
1628 |
KS Võ Trường Thi |
Kỹ sư Xây dựng |
TP HCM |
1629 |
KS Lã Việt Dũng |
Kỹ sư Tin học, Công ty phần mềm LIVA |
Hà Nội |
1630 |
BS Võ văn Hùng |
Thạc sỹBác sĩ Y khoa |
Hà Nội |
1631 |
KS Trưong Như Thanh Long |
Kỹ sư Xây dựng |
TP HCM |
1632 |
ThS Nguyễn Xuân Đức Nghĩa |
Giảng viên Toán |
Đà Lạt |
1633 |
LM Vũ Khởi Phụng |
Giáo sĩ, Linh mục Công giáo |
Hà Nội |
1634 |
Lê Sinh Mẫn |
Công nhân |
TP HCM |
1635 |
Nguyễn Ngọc Dầu |
Học sinh Trường trung học phổ thông Trần Văn Bảo - Nam Định |
Nam Định |
1636 |
Mgr. Hoang Thang |
SAPARIA a.s. |
CH Séc |
1637 |
Trương Minh Đức |
Cựu chiến binh, hưu trí |
Nghệ An |
1638 |
Peter Luu |
Counselor, Johannes Learning Center |
Na Uy |
1639 |
Dương Anh Tú |
Công dân Việt Nam |
Đồng Nai |
1640 |
Tran Kowalska Hoang Yen |
Kinh doanh |
Ba Lan |
1641 |
Nguyen Luu Ly |
Hoc sinh |
Ba Lan |
1642 |
Bui Thanh |
Teacher |
USA |
1643 |
KS Hồ Hồng Thanh |
|
Nghệ An |
1644 |
LS Trịnh Quốc Toản |
Luật sư & Chưởng khế, Giáo sư luật |
Canada |
1645 |
Kim Huynh |
|
USA |
1646 |
Dang Tuan Khai |
|
USA |
1647 |
Hoàng Thị Minh |
Giáo viên |
Hà Nội |
1648 |
Thanh Vu |
Sinh viên |
Nghệ An |
1649 |
Tho Phan |
Sale |
USA |
1650 |
Dương Đình Giao |
Dạy học về hưu |
Hà Nội |
1651 |
LM Trần Minh Hải |
Linh mục Công giáo |
South Korea |
1652 |
Ng Duc Huy |
Học sinh |
TP HCM |
1653 |
Dinh Phu Cuong |
Cử nhân |
Đồng Tháp |
1654 |
Nguyễn Văn Vinh |
|
Hà Nội |
1655 |
Vo Thi Huu |
Nội trợ |
Phú Yên |
1656 |
KS Tống Hồ Nguyên Huy |
|
New Zealand |
1657 |
Nguyen Van Chuong |
Kế toán |
TP HCM |
1658 |
Giang Dong Vo |
Kinh doanh |
Bình Dương |
1659 |
Lê Trọng Lục |
Nghiên cứu - Viện Toán học |
Hà Nội |
1660 |
Nguyen Tuan Viet |
Thủy thủ |
TP HCM |
1661 |
Phan Văn Thụy |
Làm nghề tự do |
TP HCM |
1662 |
BS Phan Thanh Sơn |
Bác sĩ Y khoa, GVC Đại học Y Dược Huế |
Huế |
1663 |
LM Hoàng Ngọc Công |
Linh mục Công giáo |
TP HCM |
1664 |
Lê Hoài Nguyên |
Nhà văn, đạo diễn điện ảnh |
Hà Nội |
1665 |
Nguyễn Văn Đạo |
Dân nghèo thành thị |
TP HCM |
1666 |
Nguyễn Tiến Luận |
Nhân viênkỹ thuậtDV VT |
Đồng Nai |
1667 |
Lê Thân |
Công chức |
Hà Nội |
1668 |
KS Phan Van Tung |
Kỹ sư Cầu đường |
TP HCM |
1669 |
Nguyễn Minh Lý |
Nhạc công |
Đồng Nai |
1670 |
Phan Thanh Huyền |
Giáo viên |
USA |
1671 |
Trần Quang Ngọc |
Nghiên cứu |
USA |
1672 |
Luật gia Tạ Phong Tần |
Nhà báo tự do |
TP HCM |
1673 |
Đào Hoàng Dũng |
|
TP HCM |
1674 |
Trần Ngọc Quỳnh |
|
TP HCM |
1675 |
Nguyễn Hữu Viện |
|
Pháp |
1676 |
Vũ Hội |
Làm ruộng |
Thái Bình |
1677 |
Nguyễn Thiện Nhân |
Nhân viên ngân hàng |
Bình Dương |
1678 |
Trịnh Hồ Hải |
Công nhân |
TP HCM |
1679 |
Trần Quốc Tuấn |
Nhân viên ngân hàng |
TP HCM |
1680 |
Trương Quốc Cường |
Nhân viên |
Đà Nẵng |
1681 |
KS Nguyen Van Long |
|
Hà Nội |
1682 |
Phạm Thắng |
Công dân Việt Nam |
Huế |
1683 |
Đoàn Xuân Hãn |
Họa sĩ |
Hà Tĩnh |
1684 |
KTS Nguyễn Hữu Văn |
|
Đồng Nai |
1685 |
Trần Hưu Thành |
Kinh doanh |
TP HCM |
1686 |
KS Lê Minh Cảnh |
Kỹ sư Cơ khí |
Hà Nội |
1687 |
Nguyễn Hoàng Lâm |
Giám đốc công ty tư vấn |
TP HCM |
1688 |
KS Nguyễn Tiên Phong |
Kỹ sư Xây dựng |
TP HCM |
1689 |
Phan Hieu Tho |
Sale |
TP HCM |
1690 |
Nguyen Duc Long |
Nong dan |
Thái Bình |
1691 |
Trần Nhân Tâm |
GS nghiên cứu Sử học |
Germany |
1692 |
Đào Thị Huệ |
|
Hà Tĩnh |
1693 |
Trần Thị Dung |
Nguyên giáo viên THPT, Cử nhân Vật lý |
Hà Nội |
1694 |
Phan Bùi Giang Thanh |
Nội trợ |
TP HCM |
1695 |
Võ Chí Thành |
Giáo viên đã nghỉ hưu |
Hà Nội |
1696 |
Đào Quốc Hưng |
Viên chức, nghiên cứu viên |
Hà Nội |
1697 |
PGS Nguyễn Thu Linh |
Giảng viên cao cấp |
Hà Nội |
1698 |
Nguyễn Thanh Nam |
Công nghệ thông tin |
Đồng Nai |
1699 |
KS Nguyễn Quốc Hùng |
|
TP HCM |
1700 |
Phan Dinh Tuyen |
CBVNV |
Đà Nẵng |
1701 |
KS Nguyen Van Tien |
|
TP HCM |
1702 |
Trung Hoang Hai |
Cong chuc |
Hà Nội |
1703 |
Nguyen Dinh Son |
Bộ đội |
Ninh Hòa |
1704 |
Hồ Phi |
|
USA |
1705 |
Phan van Nhan |
Cho thuê Internet |
Bến Tre |
1706 |
Lý Thanh Hà |
|
Hà Nội |
1707 |
Nguyen Van Vinh |
Giáo chức |
Úc |
1708 |
Nguyễn Hoàng Nam |
Kinh doanh |
Hà Nội |
1709 |
Phan Trung Thai |
Cử nhân Du lịch, Phó giám đốc Công ty DL Hôm Nay |
Hà Nội |
1710 |
Phạm Minh Hậu |
Kinh doanh |
Hà Nội |
1711 |
Tôn Thất Hiệp |
Công nhân |
Canada |
1712 |
BS Phan Văn Hùng |
|
Cà Mau |
1713 |
LM Nguyễn Duy Tân |
Linh mục Công giáo, Phó xứ Thọ Lâm, Giáo phận Xuân Lộc |
Đồng Nai |
1714 |
Chu Lân |
Cán bộ |
Đăk Lăk |
1715 |
KS Nguyen Thanh Hai |
Kỹ sư Cơ khí |
Quang Ninh |
1716 |
KTS Nguyễn Sỹ Đáng |
|
Vũng Tàu |
1717 |
Duong Khanh Trinh |
Làm nghề tự do |
Hà Nội |
1718 |
Phan Đình Trạc |
Cán bộ quản lý |
Nghệ An |
1719 |
TS Nguyễn Đình Chi |
Tiến sỹ ngành Nông nghiệp |
Nghệ An |
1720 |
Nguyễn Hữu Anh Kiệt |
Lái xe |
Long An |
1721 |
Hoàng Gia Long |
Cử nhân Kinh tế |
Hải Phòng |
1722 |
Nguyen Huy Hoang |
|
Đồng Nai |
1723 |
BS Nguyen Thanh Thuy |
|
USA |
1724 |
Phan Phung |
Công nhân |
USA |
1725 |
KS Ngo Quoc Thanh |
|
Hà Nội |
1726 |
Dinh Ngoc Quyet |
Tư vấn tài chính |
TP HCM |
1727 |
Nguyen Van Dung |
Kinh doanh |
CH Séc |
1728 |
Nguyễn Văn Bính |
Giáo viên |
Bình Phước |
1729 |
TS Cù Huy Chử |
|
TP HCM |
1730 |
Nguyễn Chí Việt |
Cử nhân kinh tế |
Germany |
1731 |
Trần Chiến |
Công nhân |
Germany |
1732 |
KS Bùi Tường Anh |
Kỹ sư Nông nghiệp |
Hà Nội |
1733 |
KS Nguyễn Văn Toản |
Kỹ sư Chế tạo |
Hải Phòng |
1734 |
Hoang Huu Phuoc |
Môi giới buôn bán |
Hà Nội |
1735 |
KS Đinh Ngọc Hưng |
Kỹ sư Điện tử |
Hà Nội |
1736 |
BS Truong Viet Binh |
Bác sĩ Y khoa |
Hà Nội |
1737 |
Đình Tuấn |
Giáo viên |
TP HCM |
1738 |
Nguyen Trang Ha |
Kinh doanh |
Đà Nẵng |
1739 |
Vũ Mạnh Tiến |
Kinh doanh |
Hải Phòng |
1740 |
Nguyen Huu Chung |
Kinh doanh |
CH Séc |
1741 |
Nguyễn Đình Tùng |
Kế toán |
TP HCM |
1742 |
Bùi Thị Sen |
Buôn bán |
Bình Dương |
1743 |
NguyenThi Nuong |
Giáo viên |
Hà Đông |
1744 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Giáo viên |
Thái Nguyên |
1745 |
LS Nguyen Thanh Hai |
Luật sư |
TP HCM |
1746 |
Nguyễn Văn Khanh |
KTV Y tế |
Quảng Ninh |
1747 |
KS Đào Quốc Việt |
Kỹ sư Mỏ |
Hà Nội |
1748 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
Kinh doanh |
TP HCM |
1749 |
Chu Manh Chi |
Giáo viên |
Đà Lạt |
1750 |
Ian Nguyen |
Scientist |
USA |
1751 |
KS Nguyễn Duy Hòa |
Kỹ sư |
Bến Tre |
1752 |
Trần Thanh Vân |
Nhạc sĩ |
Huế |
1753 |
Pham Van Minh |
Làm nghề tự do |
Hà Nội |
1754 |
Nguyen Van Tan |
Nhân viên |
Ninh Bình |
1755 |
Nguyễn Minh Trang |
Sinh viên |
Hà Nội |
1756 |
Giang Son |
Electrical installation |
Anh |
1757 |
Nguyen Van Thao |
Giáo vên |
Hà Nội |
1758 |
KS Nguyen Huu Nhan |
Kỹ sư điện |
Hà Nội |
1759 |
Nguyễn Công Lý |
Giáo viên |
TP HCM |
1760 |
Truong Van Ton |
|
Hà Nội |
1761 |
Nguyễn Văn Minh |
Giảng viên |
Thái Nguyên |
1762 |
Phạm Hà Quốc Hùng |
Tài xế lái xe |
An Giang |
1763 |
Le Thi Huong |
Sinh viên |
Ninh Bình |
1764 |
Trần Anh |
Nhà thơ, nhà giáo |
Cam Ranh |
1765 |
LM Giacôbê Đỗ Huy Nghĩa |
Linh mục Công giáo |
Thụy Sĩ |
1766 |
Nguyen Ngoc Minh |
Huấn luyện viên |
TP HCM |
1767 |
Cao Nguyễn Hoàng Chương |
Sinh Viên |
TP HCM |
1768 |
KS Nguyễn Đức Dũng |
Kỹ sư Địa chất |
TP HCM |
1769 |
Nguyễn Văn Thắng |
Làm ruộng |
An Giang |
1770 |
Đặng Văn Bé Tám |
Làm ruộng |
An Giang |
1771 |
Minh Châu |
Doanh nhân |
Bình Thuận |
1772 |
Đặng Văn Ngoãn |
Làm ruộng |
An Giang |
1773 |
Le Van Tam |
Cán bộ |
Tam Kỳ, Quảng Nam |
1774 |
Minh Tran |
Electrician |
Australia |
1775 |
Hà Văn Thức |
Hưu trí |
Hà Nội |
1776 |
Nguyễn Tấn Trung |
Hàng hải |
Canada |
1777 |
Nguyen Loan |
|
USA |
1778 |
Le Hoang Nam |
Kinh doanh |
Hà Nội |
1779 |
Nguyễn Văn Phi |
Chuyên viên giáo dục |
TP HCM |
1780 |
Nguyễn Diệu Ngọc |
Công nhân viên |
TP HCM |
1781 |
Nguyễn Việt Dũng |
Công nhân viên |
TP HCM |
1782 |
Lê Văn Tiến |
Vẽ quảng cáo |
TP HCM |
1783 |
Đoàn Văn Thái |
Làm ruộng |
Quảng Bình |
1784 |
Nguyen Van Son |
Nông dân |
Quang Nam |
1785 |
Võ Văn Quân |
Quản trị mạng (IT) |
TP HCM |
1786 |
Nguyễn Tấn Thành |
|
TP HCM |
1787 |
Nguyễn Trần Tuyên |
|
Hà Nội |
1788 |
KS Nguyễn Văn Chiến |
Kỹ sư |
TP HCM |
1789 |
Lê Hoài Phương |
Về hưu |
Hà Nội |
1790 |
Dinh Cong Khanh |
Senior Youth Worker |
Úc |
1791 |
Tấn Sĩ |
Kinh doanh |
An Giang |
1792 |
Đào Minh Đức |
Quản trị rủi ro |
TP HCM |
1793 |
Nguyen Mong Nhung |
Nghỉ mất sức lao động |
Nam Định |
1794 |
Nguyễn Đăng Khoa |
Kinh doanh |
TP HCM |
1795 |
Vuong Dai Lam |
Giáo viên |
Hà Nội |
1796 |
Nguyen Chi Dung |
Self employed |
Úc |
1797 |
Tran Phong |
|
Áo |
1798 |
Nguyen Ba Thanh |
Quản lýnhân sự |
TP HCM |
1799 |
Tran Huu Dung |
Dạy học |
Phú Yên |
1800 |
Võ Quang Hường |
Nông dân |
Hà Tĩnh |
1801 |
Phan Vân Anh |
Nghiên cứu sinh |
Hà Lan |
1802 |
Trần Thị Lan Hương |
Kế toán |
TP HCM |
1803 |
Đào Lê |
Giáo viên |
Nam Định |
1804 |
Nguyen Jung |
Chuyên viên Tâm lý, Thần kinh |
Đức |
1805 |
KS Nguyễn Bá Toàn |
Kỹ sư, Trưởng phòng kỹ thuật MICO Group |
Hà Nội |
1806 |
KS Lê Thị Hiệp |
Kỹ sư XD |
Bắc Ninh |
1807 |
Nguyễn Chí Luận |
|
Hà Nội |
1808 |
Lý Tử Long |
Giảng dạy |
Ninh Bình |
1809 |
Lê Đình Đại |
Nông dân |
Bình Dương |
1810 |
BS Nhu Duc Hop |
Bác sĩ Y khoa |
Hà Nội |
1811 |
Quoc Ngoc Huynh |
Công nhân |
USA |
1812 |
Trần Văn Khoa |
Giáo viên |
TP HCM |
1813 |
KS Đặng Thế Hoài |
Kỹ sư Công nghệ thực phẩm |
TP HCM |
1814 |
KS Minh Nhu Tho |
Kỹ sư |
TP HCM |
1815 |
KS Nguyễn văn Đông |
Kỹ sư Cầu đường |
TP HCM |
1816 |
Nguyen The Dung |
Kinh doanh |
Hưng Yên |
1817 |
Nguyen Xuan Duong |
Kinh doanh |
Hà Nội |
1818 |
TS Nguyễn Thạch Cương |
|
Hà Nội |
1819 |
Tran Thach Thao |
Nữ sinh trung học |
TP HCM |
1820 |
Tran Hong Quan |
Cầm bút tự do |
TP HCM |
1821 |
KS Nguyễn Phước Hoàng |
Kỹ sư Xây dựng - Cử nhân kinh tế |
Cà Mau |
1822 |
Ha Thi Le Ha |
Giáo viên |
TP HCM |
1823 |
Nguyễn Hoàng Qui |
DJ |
Hải Dương |
1824 |
Bùi Minh Hiếu |
Lao động tự do |
TP HCM |
1825 |
Lương Hữu Minh |
Giáo viên |
TP HCM |
1826 |
Phạm Mai Dung |
Sinh viên |
Úc |
1827 |
KS Ngô Văn Hoàng |
Kỹ sư Không gian (Space System
Engineer) |
USA |
1828 |
Vũ Văn Tú |
|
Đồng Nai |
1829 |
Nguyễn Đức Long |
|
Đức |
1830 |
Le Ngoc Sang |
Nhân viên |
Na Uy |
1831 |
Phạm Sõn |
Sinh viên |
Đà Nẵng |
1832 |
Dung Alvarez |
Job-Career (optional): freelance |
Cộng hoà Séc |
1833 |
KS Nguyễn Xuân Nam |
Kỹ sư |
Hà Nội |
1834 |
Pham Thanh Tra |
Sinh viên |
Thụy Điển |
1835 |
Hồ Thị Lan |
Giáo viên |
Hà Nội |
1836 |
Lê Đình Quang |
Kinh doanh |
USA |
1837 |
KTS Than Duc Dung |
Kiến trúc sư |
Germany |
1838 |
Nguyễn Văn Tiến |
Công nhân |
Hà Nội |
1839 |
Bui Tuan Anh |
|
Hà Nội |
1840 |
Tran Van Quyet |
Làm nghề tự do |
Thanh Hóa |
1841 |
KS Nguyễn Hữu Định |
Kỹ sư Xây dựng |
Hà Nội |
1842 |
Nguyễn Nghiêm Tuấn |
|
Hàn Quốc |
1843 |
Mai Khắc Đồng |
Công nhân |
Hà Nội |
1844 |
KS Tran Van Hoa |
Kỹ sư Cơ khí |
Nhật Bản |
1845 |
Nguyen Thanh Quan |
Nội trợ |
TP HCM |
1846 |
BùiThị Minh Hằng |
Kinh doanh |
Vũng Tàu |
1847 |
Giuse Hoàng Đức Lệ |
Nhà xứ Bột Đà - Giáo phận Vinh |
Đô Lương, Nghệ An |
1848 |
Minh Nguyen |
Giáo viên Pháp văn |
USA |
1849 |
KS Nguyễn Thị Hà |
Kỹ sư nông nghiệp |
Hải Phòng |
1850 |
Phan Ngọc Vĩnh |
Sinh viên |
Phú Thọ |
1851 |
Jos Dương Văn Dũng |
Sinh viên năm thứ nhất |
Nghệ An |
1852 |
Nguyễn Đình Cảnh |
Cưu sinh viên Trường đại học Sư phạm kỷ thuật Vinh |
Nghệ An |
1853 |
Lại Văn Trung |
MBA, chuyên ngành tài chính - chứng khoán |
Hải Phòng |
1854 |
Pet Trần Hữu Đức |
Sinh viên năm cuối |
Nghệ An |
1855 |
Jb Đặng Văn Thịnh |
Sinh viên |
Nghệ An |
1856 |
Jos Trần Đức Trường |
Nông dân. |
Nghệ An |
1857 |
Maria Hoàng Thị Hương |
Nông dân. |
Nghệ An |
1858 |
Maria Trần Kim Ky |
Học sinh |
Nghệ An |
1859 |
Têrexa Trần Thị Tô |
Sinh viên |
Nghệ An |
1860 |
Trương Văn Tri |
Kỹ sư Kinh tế Nông nghiệp |
An Giang |
1861 |
Đoàn Phú An |
Môi giới chứng khoán và Chuyên viên tín dụng ngân hàng |
TP HCM |
1862 |
Vũ Văn Tác |
Nghiên cứu viên |
Nha Trang |
1863 |
KS Trần Xuân Đàm |
Kỹ sư cơ khí |
TP HCM |
1864 |
Phạm Xuân Huy |
|
Hà Nội |
1865 |
Võ Tá Luân |
|
TP HCM |
1866 |
KS Nguyễn Duy Tú |
Kỹ sư điện-Điều khiển |
Thái Bình |
1867 |
Trần Văn Phong |
Lái xe |
TP HCM |
1868 |
Đặng Quiyết Tiến |
Đại học Thái Nguyên |
Thành phố Thái Nguyên |
1869 |
Nguyễn Văn Đức |
Công dân Việt Nam |
Đồng Nai |
1870 |
Phí Thị Kim Chung |
Nghiên cứu sinh ngành Thực phẩm, dinh dưỡng tại Hannam University |
Hàn Quốc |
1871 |
KS Nguyễn Văn Lịch |
Kỹ sư cơ khí ĐHBK |
Hà Nội |
1872 |
LS Nguyễn Thị Dương Hà |
Trưởng Văn phòng Luật sư Cù Huy Hà Vũ |
Hà Nội |
1873 |
Cù Huy Xuân Đức |
Sinh viên |
Hà Nội |
1874 |
Cù Huy Xuân Hiếu |
Sinh viên |
Hà Nội |
1875 |
Cù Thị Xuân Bích |
Nhân viên văn phòng |
Hà Nội |
1876 |
Đoàn Đức Tuấn |
Sinh viên |
Hà Nội |
1877 |
Cù Huy Thước |
Cựu chiến binh |
Hà Nội |
1878 |
Nguyễn Thị Hồng Khoa |
Cán bộ hưu trí |
Hà Nội |
1879 |
Lê Trung Hà |
Hưu trí |
Germany |
1880 |
KS Nguyen Van Nam |
Kỹ Sư |
Hà Nội |
1881 |
LM Phê-rô Nguyễn Hữu Giải |
Linh mục Công giáo Giáo xứ An Bằng, Tổng Giáo phận Huế |
Thừa Thiên-Huế |
1882 |
LM Phêrô Phan Văn Lợi |
Linh mục Công giáo Giáo xứ An Bằng, Tổng Giáo phận Huế |
Thừa Thiên-Huế |
1883 |
Cung Chính Trực |
Công dân Việt Nam |
TP HCM |
1884 |
Nguyễn Văn Hải |
Nông dân |
Hải Phòng |
1885 |
Nguyễn Văn Tùng |
Cán bộ môi trường |
Thừa Thiên – Huế |
1886 |
Nguyễn Minh Sâm |
Giáo viên |
TP HCM |
1887 |
BS Trần Hữu Đức |
Bác sĩ Thú y |
Hà Tĩnh |
1888 |
Ngô Đức Doanh |
Viết báo, hồi ký |
Hà Nội |
1889 |
KS Trần Công Nam |
Kỹ sư cơ khí |
Vinh |
Các thao tác trên Tài liệu